Thứ Hai, 8 tháng 6, 2015

Giới thiệu phần mềm Chọn từ đúng chính tả trên Cùng học

Chọn từ đúng chính tả - Select Correct Phonetic Word là một phần mềm rất đơn giản giúp HS cấp tiểu học luyện về chính tả tiếng Việt.
Phần mềm được xây dựng dựa trên kiến thức phần Chính tả trong chương trình môn tiếng Việt cấp Tiểu học. Phần kiến thức Phân biệt chính tả được đưa vào SGK tiếng Việt ở tất cả các lớp 1, 2, 3, 4, 5.

Đường link trực tiếp của phần mềm:
http://cunghoc.vn/baihoc/20-1-chon-tu-dung-chinh-ta.html
Giao diện chính của phần mềm như hình sau:


Giao diện của phần mềm chọn từ đúng chính tả rất đơn giản: phần mềm sẽ tự động sinh các bài luyện với 1 câu hỏi duy nhất: Từ nào viết đúng chính tả?
Phía dưới sẽ hiện 2 hoặc 3 đáp án, trong đó chỉ có 1 từ là viết đúng. Học sinh cần chọn đáp án đúng để thực hiện bài luyện. Ngay sau khi chọn đáp án, phần mềm sẽ thông báo ngay đúng / sai và chỉ ra đáp án đúng trên màn hình.
Hình ảnh sau thể hiện thông báo của phần mềm khi học sinh chọn đáp án sai:
Sau khi thực hiện xong 1 câu hỏi, HS cần nháy vào hình mũi tên để tự động chuyển bài tiếp theo. Để có thể sinh tự động các bài luyện, phần mềm sẽ dựa trên 2 yếu tố:
1. Trong phần mềm đã được nhập sẵn 1 từ điển chính tả chính tả tiếng Việt khá đầy đủ (khoảng 10.000 từ), đây là các từ viết đúng chính tả tiếng Việt.
2. Để có thể tự động sinh các từ viết sai chính tả, phần mềm sẽ dựa vào bảng sau là bảng các cặp phụ âm. âm đầu, âm vần hay nhầm lẫn trong tiếng Việt. Chương trình phần kiến thức chính tả tiếng Việt của SGK Tiếng Việt các lớp từ 1 đến 5 học đúng theo bảng này.
SttCodeSttCodeStt
Code
1c / k36oan/oat71iêm / yêm
2l / n37im/iêm72en/eng
3g / gh38ưt/ưc73ui/uy
4ng / ngh39en/oen74iên / iêng
5tr / ch40ong/oong75at / ac
6r / d41oc/ooc76et / ec
7r / d / gi42uôt/uôc77ươi / ươt
8v / d43ưu/ươu78oang / ay
9d / gi44in/iên79ua / uơ
10v / d / gi45uc/ut80ên / ênh
11s / x46ăt/ăc81it/ich
12ch / nh / th47ươc/ươt82oam / oan
13r / tr / s48et/oet83ui / uôi
14dấu sắc / dấu huyền49ươm/ươp84in / inh
15dấu hỏi / dấu ngã50iêng/yêng85êt / êch
16dấu hỏi / dấu nặng51ây/uây86o / ô
17dấu ngã / dấu nặng52oang/oac87iên/ yên/ iêng
18dấu huyền / dấu nặng53ăn/ăng88it / iêt
19dấu sắc / dấu nặng54it/uyt89iu / iêu
20dấu sắc / dấu hỏi55inh/uynh90ât / âc
21dấu sắc / dấu ngã56ia/uya91am / an / ang
22dấu huyền / dấu hỏi57oai/oay92uê / ua
23dấu huyền / dấu ngã58ân/uân93ưa / ưu
24ai/ay59oăt / oăc94uôn / uôm
25ao/au60ich / uych95uôc / uôt
26ang/ac61eo / oeo96ươu / ưu
27an/at62uênh / uêch97uyp / uyt
28anh/ach63iu/uyu98uy / uya
29ưa/ua64ăm/ăng99ăm / ắp
30ươn/ương65iêt/iêc100ao / oao
31uôn/uông66iên/ iêng/ uyên101ăc / oăc
32uôi/ươi67ương/ươc102ay / ây
33iêt/uyêt68an/ang103au / âu
34iên/uyên69iên /yên104ưi / ươi
35yêu/iêu70ân/âng

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét